--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clenched fist
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clenched fist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clenched fist
+ Noun
nắm tay chặt, quả đấm.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clenched fist"
Những từ có chứa
"clenched fist"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rít răng
đấm
quả đấm
nắm tay
đẫm máu
Lượt xem: 1595
Từ vừa tra
+
clenched fist
:
nắm tay chặt, quả đấm.